Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时效


[shīxiào]
1. có tác dụng trong thời gian hạn định。指在一定时间内能起的作用。
2. thời gian hiệu lực。法律所规定的刑事责任和民事诉讼权利的有效期限。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.