Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时效


[shīxiào]
1. có tác dụng trong thời gian hạn định。指在一定时间内能起的作用。
2. thời gian hiệu lực。法律所规定的刑事责任和民事诉讼权利的有效期限。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.