Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时差


[shíchā]
1. thời sai; độ sai của mặt trời so với mặt trời thực。平太阳时和真太阳时的差。一年之中时差是不断改变的,量大正值是+14分24秒,最大负值是-16分24秒,有四次等于零。
2. sự chênh lệch thời gian。不同时区之间的时间差别。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.