|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时刻
| [shíkè] | | | 1. thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm。时间里的某一点。 | | | 严守时刻,准时到会。 | | nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ. | | | 2. thường xuyên; luôn luôn。每时每刻;经常。 | | | 时时刻刻。 | | luôn luôn. | | | 时刻准备贡献出我们的力量。 | | chúng tôi luôn luôn chuẩn bị cống hiến sức lực của mình. |
|
|
|
|