Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时刻


[shíkè]
1. thời khắc; thời gian; giờ phút; thời điểm。时间里的某一点。
严守时刻,准时到会。
nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
2. thường xuyên; luôn luôn。每时每刻;经常。
时时刻刻。
luôn luôn.
时刻准备贡献出我们的力量。
chúng tôi luôn luôn chuẩn bị cống hiến sức lực của mình.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.