Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时分


[shífèn]
lúc; thời gian。时候。
三更时分。
lúc canh ba.
晌午时分。
lúc trưa.
黄昏时分。
lúc hoàng hôn.
掌灯时分。
lúc lên đèn.
深夜时分。
lúc đêm khuya.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.