Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时光


[shíguāng]
1. thời gian; thời giờ。时间;光阴。
2. thời kì。时期。
3. ngày。日子。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.