Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时候


[shí·hou]
1. thời gian。有起点和终点的一段时间。
你写这篇文章用了多少时候?
anh viết bài văn này hết bao lâu?
2. lúc; khi。时间里的某一点。
现在是什么时候了?
bây giờ là lúc nào?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.