|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时令
![](img/dict/02C013DD.png) | [shílìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mùa; thời tiết; thời vụ。季节。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 时令已交初秋,天气逐渐凉爽。 | | thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shí·ling] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bệnh thời vụ (bệnh dịch phát sinh trong một mùa nhất định )。时令病。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闹时令。 | | bị bệnh thời tiết. |
|
|
|
|