Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时令


[shílìng]
mùa; thời tiết; thời vụ。季节。
时令已交初秋,天气逐渐凉爽。
thời tiết chuyển sang thu, khí hậu mát dần lên.
[shí·ling]
bệnh thời vụ (bệnh dịch phát sinh trong một mùa nhất định )。时令病。
闹时令。
bị bệnh thời tiết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.