|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时代
| [shídài] | | | 1. thời đại; thời kì。指历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的某个时期。 | | | 石器时代。 | | thời kì đồ đá. | | | 封建时代。 | | thời đại phong kiến. | | | 五四时代。 | | thời kì Ngũ Tứ. | | | 2. lúc; độ tuổi。指个人生命中的某个时期。 | | | 青年时代。 | | lúc thanh niên. |
|
|
|
|