Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时代


[shídài]
1. thời đại; thời kì。指历史上以经济、政治、文化等状况为依据而划分的某个时期。
石器时代。
thời kì đồ đá.
封建时代。
thời đại phong kiến.
五四时代。
thời kì Ngũ Tứ.
2. lúc; độ tuổi。指个人生命中的某个时期。
青年时代。
lúc thanh niên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.