Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
时事


[shíshì]
thời sự。最近期间的国内外大事。
时事报告。
báo cáo thời sự.
时事述评。
bình luận thời sự.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.