Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旱灾


[hànzāi]
nạn hạn hán; hạn hán; hạn。由于长期干旱缺水造成作物枯死或大量减产的灾害。
遇旱灾
gặp hạn
旱灾持续了好几个月。
hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.