Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xù]
Bộ: 日 - Nhật
Số nét: 6
Hán Việt: HÚC
1. ánh nắng ban mai; ánh ban mai; ánh sáng mặt trời mới mọc。初出的阳光。
朝旭
ánh nắng ban mai
2. họ Húc。姓。
Từ ghép:
旭日



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.