|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旬
![](img/dict/02C013DD.png) | [xún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 日 - Nhật | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tuần (một tuần mười ngày, một tháng chia thành ba tuần thượng tuần, trung tuần và hạ tuần)。十日为一旬,一个月分上中下三旬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 兼旬 (二十天)。 | | kiêm tuần (hai mươi ngày) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tuần (mười tuổi là một tuần)。十岁为一旬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 八旬老母。 | | bát tuần lão mẫu; mẹ già tám mươi tuổi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 旬刊 ; 旬日 |
|
|
|
|