Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早退


[zǎotuì]
về sớm; rút lui sớm。(工作、学习或参加会议)未到规定时间提前离开。
上班不得随意迟到早退。
đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
不要迟到早退。
không nên đến muộn về sớm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.