Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早熟


[zǎoshú]
1. trưởng thành sớm; phát dục sớm。生理学上指由于脑上体退化过早,引起性腺过早发育,从而使生长加速,长骨和骨骺提早融合的现象。早熟儿童常比同龄儿童长得高,但到成年时,长得反而比常人矮。
2. chín sớm; cây ngắn ngày。指农作物生长长期短、成熟较快。
早熟品种
giống cây ngắn ngày
早熟水稻
lúa sớm
早熟西瓜
loại dưa hấu chín sớm.
早熟作物
hoa màu ngắn hạn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.