|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早熟
| [zǎoshú] | | | 1. trưởng thành sớm; phát dục sớm。生理学上指由于脑上体退化过早,引起性腺过早发育,从而使生长加速,长骨和骨骺提早融合的现象。早熟儿童常比同龄儿童长得高,但到成年时,长得反而比常人矮。 | | | 2. chín sớm; cây ngắn ngày。指农作物生长长期短、成熟较快。 | | | 早熟品种 | | giống cây ngắn ngày | | | 早熟水稻 | | lúa sớm | | | 早熟西瓜 | | loại dưa hấu chín sớm. | | | 早熟作物 | | hoa màu ngắn hạn. |
|
|
|
|