|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早期
 | [zǎoqī] | | |  | lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu。某个时代、某个过程或某个人一生的最初阶段。 | | |  | 清代早期 | | | giai đoạn đầu nhà Thanh. | | |  | 注意早期病人的治疗。 | | | chú ý giai đoạn đầu trị bệnh | | |  | 他早期的作品,大多描写农村生活。 | | | những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn. |
|
|
|
|