Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早期


[zǎoqī]
lúc đầu; giai đoạn đầu; thời kỳ đầu。某个时代、某个过程或某个人一生的最初阶段。
清代早期
giai đoạn đầu nhà Thanh.
注意早期病人的治疗。
chú ý giai đoạn đầu trị bệnh
他早期的作品,大多描写农村生活。
những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.