| [zǎowǎn] |
| | 1. sớm tối。早晨和晚上。 |
| | 他每天早晚都练太极拳。 |
| hàng ngày sớm tối anh ấy đều tập luyện thái cực quyền. |
| | 2. chẳng chóng thì chày; sớm muộn。或早或晚。 |
| | 这事瞒不了人,早晚大家都会知道的。 |
| việc này giấu không nổi, sớm muộn gì mọi người cũng sẽ biết. |
| | 早晚总有一天我们会见面。 |
| sớm muộn chúng ta sẽ có ngày gặp nhau. |
| | 3. lúc; khi。时候。 |
| | 多早晚(多咱) |
| lúc nào; bao giờ |
| | 他一清早就走了,这早晚多半已经到家了。 |
| sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi. |
| | 4. lúc nào đó; khi nào。指将来某个时候。 |
| | 你早晚上城里来,请到我家里来玩。 |
| khi nào anh lên thành phố, mời đến nhà tôi chơi. |