Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早早兒


[zǎozǎor]
mau; nhanh; sớm sớm。趕快;提早。
要來,明天早早兒來。
nếu đến thì ngày mai đến sớm sớm.
決定辦,就早早兒辦。
quyết định làm thì làm sớm sớm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.