|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早日
 | [zǎorì] | | |  | 1. sớm。早早儿;时间提早。 | | |  | 早日完工 | | | sớm hoàn thành công việc | | |  | 祝你早日恢复健康。 | | | chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ. | | |  | 望你早日回来。 | | | mong anh sớm quay về. | | |  | 2. từ lâu; trước kia。从前;先前。 | | |  | 他人老了,也失去了早日的那种威严了。 | | | ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây. |
|
|
|
|