Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早日


[zǎorì]
1. sớm。早早儿;时间提早。
早日完工
sớm hoàn thành công việc
祝你早日恢复健康。
chúc anh sớm hồi phục sức khoẻ.
望你早日回来。
mong anh sớm quay về.
2. từ lâu; trước kia。从前;先前。
他人老了,也失去了早日的那种威严了。
ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.