|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早年
![](img/dict/02C013DD.png) | [zǎonián] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trước kia; trước đó; hồi đó。多年以前;从前。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 早年这里没见过汽车。 | | nơi này hồi trước chưa được thấy xe hơi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thời trẻ; thời niên thiếu; từ nhỏ。指一个人年轻的时候。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 早年丧父 | | mồ côi cha từ nhỏ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他早年曾经当过教员。 | | hồi còn trẻ, ông ấy từng làm giáo viên. |
|
|
|
|