|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早年
| [zǎonián] | | | 1. trước kia; trước đó; hồi đó。多年以前;从前。 | | | 早年这里没见过汽车。 | | nơi này hồi trước chưa được thấy xe hơi. | | | 2. thời trẻ; thời niên thiếu; từ nhỏ。指一个人年轻的时候。 | | | 早年丧父 | | mồ côi cha từ nhỏ. | | | 他早年曾经当过教员。 | | hồi còn trẻ, ông ấy từng làm giáo viên. |
|
|
|
|