Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早年


[zǎonián]
1. trước kia; trước đó; hồi đó。多年以前;从前。
早年这里没见过汽车。
nơi này hồi trước chưa được thấy xe hơi.
2. thời trẻ; thời niên thiếu; từ nhỏ。指一个人年轻的时候。
早年丧父
mồ côi cha từ nhỏ.
他早年曾经当过教员。
hồi còn trẻ, ông ấy từng làm giáo viên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.