Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早市


[zǎoshì]
1. chợ sáng; chợ sớm。早晨做买卖的市场。
逛早市
dạo chợ sớm
2. buôn bán buổi sáng。早晨的营业。
一个早市有三千元的营业额。
bán buổi sáng được 3.000 đồng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.