|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早已
 | [zǎoyǐ] | | |  | 1. từ lâu; sớm đã。很早已经;早就。 | | |  | 你要的东西,我早已给你准备好了。 | | | đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi. | | |  | 我早已准备好了。 | | | tôi đã chuẩn bị từ lâu. | | |  | 这种式样早已过时。 | | | kiểu này đã lỗi thời từ lâu. | | |  | 2. trước kia; trước đây。早先;以前。 | | |  | 现在大家用钢笔写字,早已都用毛笔。 | | | bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông. |
|
|
|
|