Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早已


[zǎoyǐ]
1. từ lâu; sớm đã。很早已经;早就。
你要的东西,我早已给你准备好了。
đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi.
我早已准备好了。
tôi đã chuẩn bị từ lâu.
这种式样早已过时。
kiểu này đã lỗi thời từ lâu.
2. trước kia; trước đây。早先;以前。
现在大家用钢笔写字,早已都用毛笔。
bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.