Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早先


[zǎoxiān]
trước kia; trước đây; ngày trước。以前;从前。
看你写的字,比早先好多了。
xem chữ anh viết, đẹp hơn trước đây nhiều.
早先我就知道这件事。
việc này tôi đã biết từ trước.
早先他住在乡下。
trước kia anh ấy ở nông thôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.