|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
早先
| [zǎoxiān] | | | trước kia; trước đây; ngày trước。以前;从前。 | | | 看你写的字,比早先好多了。 | | xem chữ anh viết, đẹp hơn trước đây nhiều. | | | 早先我就知道这件事。 | | việc này tôi đã biết từ trước. | | | 早先他住在乡下。 | | trước kia anh ấy ở nông thôn. |
|
|
|
|