|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旨
| [zhǐ] | | Bộ: 日 - Nhật | | Số nét: 6 | | Hán Việt: CHỈ | | 书 | | | 1. ngon; ngọt。滋味美。 | | | 旨酒 | | rượu ngon | | | 甘旨 | | vị ngọt | | | 2. ý nghĩa; dụng ý; mục đích。意义;用意;目的。 | | | 主旨 | | mục đích chính | | | 要旨 | | mục đích chủ yếu | | | 宗旨 | | tôn chỉ | | | 会议通过了一系列旨在进一步发展两国科学技术合作的决议。 | | hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước. | | | 3. ý định; ý chỉ。意旨,特指帝王的命令。 | | | 圣旨 | | thánh chỉ | | Từ ghép: | | | 旨趣 ; 旨意 |
|
|
|
|