Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旧约


[jiùyuē]
1. hiệp ước xưa。旧时的盟约。
2. quy định xưa。旧时的规定。
3. Cựu Ước Toàn Thư (gồm 46 quyển)。旧约全书的简称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.