Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
旧物


[jiùwù]
1. vật cũ (điển chương, đồ cổ)。先代的遗物,特指典章文物。
2. đất nước cũ。指原有的国土。
光复旧物。
xây dựng lại đất nước cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.