Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日记


[rìjì]
nhật ký; ghi chép hằng ngày。每天所遇到的和所做的事情的记录,有的兼记对这些事情的感受。
日记本
quyển nhật ký.
工作日记
ghi chép công tác hằng ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.