|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日程
 | [rìchéng] | | |  | nhật trình; chương trình trong một ngày。按日排定的行事程序。 | | |  | 议事日程 | | | chương trình nghị sự hằng ngày. | | |  | 工作日程 | | | lịch công tác; chương trình công tác hằng ngày. | | |  | 提到日程上。 | | | sắp xếp vào chương trình trong ngày. |
|
|
|
|