Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日程


[rìchéng]
nhật trình; chương trình trong một ngày。按日排定的行事程序。
议事日程
chương trình nghị sự hằng ngày.
工作日程
lịch công tác; chương trình công tác hằng ngày.
提到日程上。
sắp xếp vào chương trình trong ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.