|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日益
 | [rìyì] | | |  | ngày càng; càng ngày càng。一天比一天。 | | |  | 生活日益改善。 | | | cuộc sống ngày càng được cải thiện. | | |  | 现代汉语普通话的学习,在世界多国家日益兴盛。 | | | việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới. |
|
|
|
|