|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日益
![](img/dict/02C013DD.png) | [rìyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngày càng; càng ngày càng。一天比一天。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生活日益改善。 | | cuộc sống ngày càng được cải thiện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 现代汉语普通话的学习,在世界多国家日益兴盛。 | | việc học tiếng Phổ thông Hán ngữ ngày càng thịnh hành ở rất nhiều quốc gia trên thế giới. |
|
|
|
|