Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日用品


[rìyòngpǐn]
vật dụng hàng ngày; hàng tiêu dùng (khăn lông, xà bông, bình thuỷ...)。日常应用的物品,如毛巾、肥皂、暖水瓶等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.