Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日用


[rìyòng]
1. thường dùng; nhật dụng。日常生活应用的。
日用品。
vật dụng hàng ngày
2. tiêu dùng hàng ngày。日常生活的费用。
一部分钱做日用,其余的都储蓄起来。
một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.