|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日用
![](img/dict/02C013DD.png) | [rìyòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thường dùng; nhật dụng。日常生活应用的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 日用品。 | | vật dụng hàng ngày | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiêu dùng hàng ngày。日常生活的费用。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一部分钱做日用,其余的都储蓄起来。 | | một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành. |
|
|
|
|