Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日期


[rìqī]
ngày; thời kì; ngày tháng。发生某一事情的确定的日子或时期。
发言的日期。
ngày phát biểu
起程的日期。
ngày khởi hành.
开会的日期是六月二十一日到二十七日。
thời gian họp từ ngày 21 đến ngày 27 tháng 6.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.