Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日新月异


[rìxīnyuèyì]
Hán Việt: NHẬT TÂN NGUYỆT DỊ
biến chuyển từng ngày; ngày tháng đổi mới; thay đổi từng ngày。每天每月都有新的变化,形容进步、发展很快。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.