Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日常


[rìcháng]
hằng ngày; thường ngày。属于平时的。
日常生活
cuộc sống hằng ngày
日常工作
công việc hằng ngày
日常用品
vật dụng hằng ngày


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.