Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日子


[rì·zi]
1. ngày; thời kì。日期。
这个日子好容易盼到了。
mong mãi mới có ngày hôm nay.
2. thời gian。时间(指天数)。
他走了有些日子了。
anh ấy đã đi được một thời gian rồi.
3. cuộc sống; sinh kế。指生活或生计。
日子越过越美。
cuộc sống ngày càng tốt đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.