|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日子
![](img/dict/02C013DD.png) | [rì·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngày; thời kì。日期。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个日子好容易盼到了。 | | mong mãi mới có ngày hôm nay. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thời gian。时间(指天数)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他走了有些日子了。 | | anh ấy đã đi được một thời gian rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cuộc sống; sinh kế。指生活或生计。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 日子越过越美。 | | cuộc sống ngày càng tốt đẹp. |
|
|
|
|