Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日头


[rìtóu]
1. ngày; thời kì。日期(多见于早期白话)。
我也有盼着他的日头。
tôi cũng mong chờ anh ta.
2. ban ngày。指白天(多见于早期白话)。
半个日头。
nửa ngày
[rì·tou]
mặt trời; thái dương。太阳。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.