Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日出三竿


[rīchūsāngān]
sáng bạch; sáng bét; mặt trời đã lên cao; mặt trời mọc ba sào。太陽已上升到三根竹竿相接的高度。表示時候不早。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.