Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
日光灯


[rìguāngdēng]
đèn huỳnh quang。灯的一种。在真空的玻璃管里装有水银,两端各有一个灯丝做电极,管的内壁涂有荧光粉。通电后,水银蒸气放电,同时产生紫外线,激发荧光粉而发光。这种光的成分和日光相似。见〖荧光灯〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.