Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
既往不咎


[jìwǎngbújiù]
không trách lỗi xưa; không nhắc chuyện cũ。对过去的错误不再责备。也说不咎既往。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.