Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无题


[wútí]
vô đề; không đề mục; không đề (không biết dùng đề gì cho thích hợp hoặc không muốn ghi rõ đề mục)。诗文有用'无题'做题目的,表示没有适当的题目可标或者不愿意标题目。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.