Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无非


[wúfēi]
chỉ; chẳng qua; không ngoài。只;不过; 不外。
院子里种的无非是凤仙花和鸡冠花。
trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên.
他来看我,无非是想借一本书。
Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.