|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无非
 | [wúfēi] | | |  | chỉ; chẳng qua; không ngoài。只;不过; 不外。 | | |  | 院子里种的无非是凤仙花和鸡冠花。 | | | trong sân chỉ trồng hoa màu gà và hoa phụng tiên. | | |  | 他来看我,无非是想借一本书。 | | | Anh ấy đến thăm tôi, chẳng qua là muốn mượn một cuốn sách. |
|
|
|
|