Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无限


[wúxiàn]
vô hạn; vô cùng; vô tận。没有穷尽。
前途无限光明。
tiền đồ sáng sủa; tương lai vô cùng sáng sủa.
人民群众有无限的创造力。
Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.