Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无辜


[wúgū]
1. vô tội。没有罪。
2. người vô tội。没有罪的人。
株连无辜。
làm liên luỵ đến những người vô tội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.