|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无论
| [wúlùn] | | | 1. bất kể; bất luận; vô luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau)。连词,表示条件不同而结果不变。 | | | 无论任务怎么艰巨,我们一定要把它完成。 | | bất kể nhiệm vụ khó khăn nặng nề đến đâu, chúng ta cũng nhất định hoàn thành. | | | 2. không nói; không phải nói; không cần nói。不要说;不用说。 |
|
|
|
|