Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无视


[wúshì]
coi thường; coi nhẹ; coi khinh; bất chấp; không chú ý; không đếm xỉa。不放在眼里;漠视;不认真对待。不顾;置若罔闻。
无视现实。
không nhìn thẳng vào thực tế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.