Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无能为力


[wúnéngwéilì]
Hán Việt: VÔ NĂNG VI LỰC
bất lực; không tài nào; không thể phát triển được lực lượng; lực lượng không đủ; chịu bó tay; không tài nào (không phát huy được sức mạnh, không có sức hoặc sức không đủ)。用不上力量;没有力量或力量薄弱。
人对于自然界不是无能为力的。
đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.