|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无缘
| [wúyuán] | | | 1. vô duyên; không có duyên phận; không liên quan。没有缘分。 | | | 无缘得见。 | | không có duyên gặp gỡ. | | | 2. không có đường nào; không biết từ đâu。 无从。 | | | 无缘无故 | | khi không; bỗng dưng; vô cớ | | | 无缘无故又吼了起来。 | | khi không lại ré lên |
|
|
|
|