Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无缘


[wúyuán]
1. vô duyên; không có duyên phận; không liên quan。没有缘分。
无缘得见。
không có duyên gặp gỡ.
2. không có đường nào; không biết từ đâu。 无从。
无缘无故
khi không; bỗng dưng; vô cớ
无缘无故又吼了起来。
khi không lại ré lên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.