|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无线电
| [wúxiàndiàn] | | | 1. vô tuyến điện; thiết bị truyền tin vô tuyến。用电波的振荡在空中传送信号的技术设备。因为不用导线传送,所以叫无线电。无线电广泛地应用在各方面,如通讯、广播、电视、远距离控制、自动化、探测等。 | | | 无线电测向器 | | máy vô tuyến nhắm hướng | | | 2. máy thu thanh; ra-đi-ô。无线电收音机的通称。 |
|
|
|
|