Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无线电


[wúxiàndiàn]
1. vô tuyến điện; thiết bị truyền tin vô tuyến。用电波的振荡在空中传送信号的技术设备。因为不用导线传送,所以叫无线电。无线电广泛地应用在各方面,如通讯、广播、电视、远距离控制、自动化、探测等。
无线电测向器
máy vô tuyến nhắm hướng
2. máy thu thanh; ra-đi-ô。无线电收音机的通称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.