Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无穷


[wúqióng]
vô cùng; vô hạn; vô tận。没有穷尽;没有限度。
言有尽而意无穷。
lời đã cạn mà ý vô cùng.
群众的智慧是无穷的。
trí tuệ của quần chúng là vô cùng vô tận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.