Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无比


[wúbǐ]
không gì sánh được; vô cùng; hết sức (thường dùng nói về mặt tốt)。没有别的能够相比(多用于好的方面)。
无比强大。
lớn mạnh vô địch; lớn mạnh không gì sánh được.
英勇无比
anh dũng không gì sánh được; anh dũng tuyệt vời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.