|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无比
| [wúbǐ] | | | không gì sánh được; vô cùng; hết sức (thường dùng nói về mặt tốt)。没有别的能够相比(多用于好的方面)。 | | | 无比强大。 | | lớn mạnh vô địch; lớn mạnh không gì sánh được. | | | 英勇无比 | | anh dũng không gì sánh được; anh dũng tuyệt vời |
|
|
|
|