Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
无条件


[wútiáojiàn]
vô điều kiện; không điều kiện。没有任何条件;不提出任何条件。
无条件服从。
phục tùng không điều kiện.
无条件投降。
đầu hàng vô điều kiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.